Từ "nhọt bọc" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một loại tổn thương trên da, thường là một khối u nhỏ, có thể gây đau và sưng. Nhọt bọc thường là một mụn nhọt không có ngòi, tức là không có đầu mụn giống như một số loại mụn khác. Thông thường, nhọt bọc xuất hiện do vi khuẩn hoặc nhiễm trùng ở lỗ chân lông hoặc tuyến bã nhờn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi bị nhọt bọc trên lưng, nó rất đau."
Câu phức tạp: "Khi tôi đi khám bác sĩ, ông ấy nói rằng nhọt bọc của tôi có thể do vi khuẩn gây ra và cần phải điều trị."
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, nhọt bọc có thể được phân loại theo vị trí và mức độ nghiêm trọng, ví dụ như nhọt bọc ở mặt hoặc ở cơ thể.
"Nhọt bọc" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, để chỉ những vấn đề không rõ ràng hoặc ẩn sâu bên trong mà cần phải được giải quyết.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mụn nhọt: Có thể dùng để chỉ chung về các loại mụn trên da, nhưng "mụn nhọt" có thể bao gồm cả những mụn có ngòi.
Nốt ruồi: Là một dạng tổn thương trên da nhưng thường không gây đau và không phải do nhiễm trùng.
Phân biệt các biến thể:
Nhọt: Có thể là một từ chung hơn để chỉ các loại mụn nhọt mà không cần phải chỉ rõ là có bọc hay không.
Bọc: Thường được hiểu là một lớp bảo vệ bên ngoài, nhưng trong trường hợp của "nhọt bọc", nó chỉ ra rằng mụn đó nằm sâu dưới da.
Chú ý: