Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhọt bọc

Academic
Friendly

Từ "nhọt bọc" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một loại tổn thương trên da, thường một khối u nhỏ, có thể gây đau sưng. Nhọt bọc thường một mụn nhọt không ngòi, tức là không đầu mụn giống như một số loại mụn khác. Thông thường, nhọt bọc xuất hiện do vi khuẩn hoặc nhiễm trùnglỗ chân lông hoặc tuyến nhờn.

Định nghĩa:
  • Nhọt bọc: một mụn nhọt nằm dưới da, không ngòi. có thể gây đau, sưng đôi khi có thể làm cho vùng da xung quanh ửng đỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi bị nhọt bọc trên lưng, rất đau."
  2. Câu phức tạp: "Khi tôi đi khám bác sĩ, ông ấy nói rằng nhọt bọc của tôi có thể do vi khuẩn gây ra cần phải điều trị."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, nhọt bọc có thể được phân loại theo vị trí mức độ nghiêm trọng, dụ như nhọt bọcmặt hoặccơ thể.
  • "Nhọt bọc" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, để chỉ những vấn đề không rõ ràng hoặc ẩn sâu bên trong cần phải được giải quyết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mụn nhọt: Có thể dùng để chỉ chung về các loại mụn trên da, nhưng "mụn nhọt" có thể bao gồm cả những mụn ngòi.
  • Nốt ruồi: một dạng tổn thương trên da nhưng thường không gây đau không phải do nhiễm trùng.
Phân biệt các biến thể:
  • Nhọt: Có thể một từ chung hơn để chỉ các loại mụn nhọt không cần phải chỉ bọc hay không.
  • Bọc: Thường được hiểu một lớp bảo vệ bên ngoài, nhưng trong trường hợp của "nhọt bọc", chỉ ra rằng mụn đó nằm sâu dưới da.
Chú ý:
  • Nhọt bọc thường cần được điều trị nếu gây đau hoặc dấu hiệu nhiễm trùng, việc tự ý chọc hoặc nặn có thể làm tình trạng xấu đi.
  1. Nhọt mọctrong da, không ngòi.

Comments and discussion on the word "nhọt bọc"